| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  extracteur 
 
 
 |  | [extracteur] |  |  | danh từ |  |  |  | người rút ra, người lấy ra, người nhổ |  |  |  | Extracteur de dents |  |  | người nhổ răng |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (y học) cái gắp (dị vật ra khỏi cơ thể) |  |  |  | máy quay mật (mật ong) |  |  |  | (hoá học) máy chiết |  |  |  | cái bật vỏ đạn (ở súng) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |