|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraordinairement
| [extraordinairement] | | phó từ | | | lạ lùng, khác thường, kì dị | | | Vêtu extraordinairement | | ăn mặc kỳ dị | | | bất thường | | | Courrier expédié extraordinairement | | chuyến thư gửi đi bất thường | | | rất, vô cùng | | | Extraordinairement riche | | giàu vô cùng | | | Il l'aime extraordinairement | | hắn rất yêu cô ấy | | phản nghĩa Communément, ordinairement. Faiblement, peu |
|
|
|
|