Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fâché


[fâché]
tính từ
buồn; tiếc
Nous sommes fâchés de n'avoir pu l'aider
chúng tôi tiếc là đã không thể giúp đỡ anh
giận, tức
Il a un air fâché
nó có vẻ tức giận
être fâché avec qqch
không hiểu gì về
phản nghĩa Content, heureux, satisfait


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.