Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féal


[féal]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trung thành
danh từ giống đực
(văn học) người bạn trung thành, người đồng chí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.