Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féculence


[féculence]
danh từ giống cái
trạng thái có bột
Féculence des haricots
trạng thái có bột của đỗ
trạng thái lắng cặn (của chất nước)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.