Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fédéré


[fédéré]
tính từ
(trong) liên bang
Etats fédérés
các nước liên bang
danh từ giống đực
(sử học) nghĩa quân (1815 ở Pháp)
quân Công xã Pa-ri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.