Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
félibre


[félibre]
danh từ giống đực
nhà thơ (dùng tiếng) miền Nam, nhà văn (dùng tiếng) miền Nam (Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.