Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
félicitation


[félicitation]
danh từ giống cái
sự khen ngợi, lời khen ngợi
Lettre de félicitation
thư khen (ngợi)
(số nhiều) lời chúc mừng
phản nghĩa Condoléance; blâme, critique.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.