|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féminin
| [féminin] | | tính từ | | | nữ | | | Voix féminine | | giọng nữ | | | Le sexe féminin | | nữ giới | | | Les personnages féminins | | những nhân vật nữ | | | (có) nữ tính | | | Elle est très féminine | | cô ấy rất có nữ tính | | | (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái | | | Nom féminin | | danh từ giống cái | | | les succès féminins | | | (người đàn ông) những cuộc chinh phục (tình yêu) | | | rime féminine | | | (văn học) vần âm | | Phản nghiã Masculin, viril | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) giống cái | | | Mot qui n'a pas de féminin | | từ không có giống cái |
|
|
|
|