Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féminisme


[féminisme]
danh từ giống đực
chủ nghĩa nữ quyền; thuyết nam nữ bình quyền
(sinh vật học; sinh lý học) dạng nữ hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.