 | [fétu] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sợi (rơm) |
| |  | Un fétu de paille |
| | một sợi rơm |
| |  | cela ne vaut pas un fétu |
| |  | cái đó không có giá trị gì |
| |  | ne pas donner un fétu d'une chose |
| |  | không cho một vật có giá trị gì |
| |  | se soucier d'une chose comme d'un fétu |
| |  | không quan tâm tí nào đến việc gì |