Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faciès


[faciès]
danh từ giống đực
nét mặt, vẻ mặt
Faciès énergique
nét mặt cương nghị
(thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp)
(địa lý; địa chất) tướng
Faciès continental
tướng lục địa
Faciès abyssal
tướng biển thẳm
Faciès calcaire
tướng đá vôi
Faciès volcanique
tướng núi lửa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.