Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facilité


[facilité]
danh từ giống cái
sự dễ dàng
Facilité d'un travail
sự dễ dàng của một công việc
Avoir la facilité de rencontrer qqn
dễ dàng gặp được ai
sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát
Style d'une grande facilité
lời văn rất tự nhiên
Parler avec facilité
nói hoạt bát
sự dễ dãi, sự dễ tính
Abuser de la facilité d'un homme
lạm dụng sự dễ tính của một người
năng khiếu
Cet enfant n'a aucune facilité
đứa bé ấy không có tí năng khiếu gì
Avoir la facilité à s'exprimer
có khiếu ăn nói
(số nhiều) điều kiện dễ dàng
Facilités de paiement
điều kiện trả dễ dàng
phản nghĩa Difficulté, incommodité; embarras, ennui, obstacle, opposition. Inaptitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.