Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faciliter


[faciliter]
ngoại động từ
làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng cho
Faciliter une entrevue
tạo điều kiện dễ dàng cho một cuộc hội kiến
phản nghĩa Compliquer, empêcher, entraver


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.