|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantastique
| [fantastique] | | tính từ | | | tưởng tượng, hư ảo | | | Dessin fantastique | | bức vẽ hư ảo | | | quái dị | | | Des projets fantastiques | | những dự án quái dị | | | (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời | | phản nghĩa Réel, vrai. Naturaliste, réaliste. Banal, ordinaire. | | danh từ giống đực | | | cái hư ảo | | | thể hư ảo (trong (văn học) nghệ thuật) | | phản nghĩa Naturalisme, réalisme |
|
|
|
|