|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fatal
| [fatal] | | tính từ | | | (có) định mệnh, tiền định | | | tất nhiên, không tránh được | | | Conséquence fatale | | hậu quả tất nhiên | | | nguy hại; trí mạng | | | Erreur fatale | | sai lầm nguy hại | | | Coup fatal | | đòn trí mạng | | | làm khổ người, làm say đắm | | | Une femme fatale | | người phụ nữ làm say đắm | | phản nghĩa Favorable, heureux, propice. |
|
|
|
|