 | [favori] |
 | tính từ |
| |  | được ưa thích, được yêu quí |
| |  | Livre favori |
| | sách ưa thích |
 | danh từ giống đực |
| |  | người được ưa thích, người được yêu quý |
| |  | Auteur qui est le favori du public |
| | tác giả được công chúng ưa thích |
| |  | sủng thần |
| |  | Les favoris d'un roi |
| | những sủng thần của một quốc vương |
| |  | (thể dục thể thao) ngựa được coi là sẽ thắng |
| |  | (số nhiều) chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19) |