|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
femelle
| [femelle] | | tính từ | | | cái | | | Souris femelle | | chuột nhắt cái | | | Fleur femelle | | hoa cái | | | Un démon femelle | | (thân, (nghĩa xấu)) một con quỷ cái | | | Tuyau femelle | | (kỹ thuật) ống cái | | | Sexe femelle | | nữ giới | | danh từ giống cái | | | con (vật) cái | | | La femelle et ses petits | | con cái và con con | | | (thân mật, (nghĩa xấu)) đàn bà, con mụ |
|
|
|
|