Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermentation


[fermentation]
danh từ giống cái
sự lên men
Fermentation alcoolique
sự lên men rượu
(nghĩa bóng) sự xôn xao náo động
phản nghĩa Apaisement, calme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.