ferré
 | [ferré] |  | tính từ | | |  | bịt sắt | | |  | Bâton ferré | | | gậy bịt sắt | | |  | Cheval ferré | | | ngựa đã đóng móng (sắt) | | |  | (nghĩa bóng) giỏi, cừ, am hiểu | | |  | Être ferré sur une question | | | giỏi về một vấn đề | | |  | chemin ferré | | |  | đường lát đá | | |  | être ferré sur un sujet | | |  | (thân mật) am hiểu một đề tài | | |  | voie ferrée | | |  | đường sắt |
|
|