Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferrer


[ferrer]
ngoại động từ
bịt sắt
Ferrer un bâton
bịt sắt cái gậy
Ferrer un cheval
bịt móng sắt cho con ngựa, đóng móng ngựa
(nghĩa bóng) điều khiển, chi phối
Se laisser ferrer
để cho người ta điều khiển mình
Ferrer à glace
đóng đinh (vào chân ngựa) để khỏi trượt trên băng
Ferrer la mule
thu lợi nhuận bất chính
Ferrer un poisson
giật mạnh để cá mắc câu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.