Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuilleter


[feuilleter]
ngoại động từ
lật qua, giở qua; liếc qua
Feuilleter un livre
lật qua các tờ sách
Feuilleter un roman
liếc qua cuốn tiểu thuyết (không đọc kỹ)
nhào (bột) cho phân thành từng lớp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.