Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fidèlement


[fidèlement]
phó từ
trung thành; chung thủy
Servir fidèlement
phục vụ trung thành
trung thực, chính xác
Recopier fidèlement un texte
sao chép chính xác một bài văn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.