|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
file
| [file] | | danh từ giống cái | | | hàng, dãy (theo chiều dọc) | | | Une file de voitures | | một dãy xe | | | Un file de gens | | một hàng người | | | Prendre la file | | xếp hàng | | | Changer de file | | đổi hàng (xe) | | | à la file | | | theo hàng dọc | | | lần lượt | | | à la file indienne | | | theo hàng một | | | chef de file | | | người đứng đầu | | | (hàng hải) tàu đi đầu | | | en file | | | theo hàng dọc |
|
|
|
|