|  | [filer] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | kéo, xe | 
|  |  | Filer de la laine | 
|  | xe len (thành sợi) | 
|  |  | Le ver à soie file son cocon | 
|  | con tằm kéo kén | 
|  |  | l'araignée file sa toile | 
|  | con nhện xe tơ | 
|  |  | Métier à filer | 
|  | nghề kéo sợi | 
|  |  | Filer de l'or | 
|  | dát vàng (kéo vàng thành sợi) | 
|  |  | (hàng hải) tháo cuộn (ra), thả (ra) | 
|  |  | Filer une amarre | 
|  | thả dây buộc tàu | 
|  |  | theo dõi | 
|  |  | Policier qui file un suspect | 
|  | cảnh sát theo dõi một kẻ tình nghi | 
|  |  | tiến hành tuần tự | 
|  |  | Filer une intrigue | 
|  | tiến hành tuần tự một âm mưu | 
|  |  | (thông tục) cho | 
|  |  | Filer de l'argent à quelqu'un | 
|  | cho ai tiền | 
|  |  | Filer des coups à quelqu'un | 
|  | cho ai mấy cú đòn | 
|  |  | filer un mauvais coton | 
|  |  | ở trong tình thế nguy kịch | 
|  |  | filer n noeuds | 
|  |  | (hàng hải) chạy n hải lý mỗi giờ | 
|  | nội động từ | 
|  |  | chảy thành dây (không thành giọt) | 
|  |  | Sirop qui file | 
|  | nước xi rô chảy thành dây | 
|  |  | tuột ra, tuột đi | 
|  |  | Cordage qui file | 
|  | dây chão tuột đi | 
|  |  | Couture qui file | 
|  | chỗ khâu tuột chỉ | 
|  |  | đi nhanh | 
|  |  | filer comme une flèche | 
|  | đi nhanh như tên bắn | 
|  |  | (thân mật) chuồn, lỉnh, rút lui | 
|  |  | Filons vite | 
|  | ta hãy chuồn nhanh | 
|  |  | biến nhanh | 
|  |  | L'argent file | 
|  | tiền biến nhanh | 
|  |  | Le temps file | 
|  | thời gian trôi nhanh | 
|  |  | lên khói | 
|  |  | Lampe qui file | 
|  | đèn lên khói | 
|  |  | filer à l'anglaise | 
|  |  | lỉnh đi, chuồn đi | 
|  |  | filer doux | 
|  |  | (thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng |