Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filière


[filière]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) khuôn kéo (kim loại)
(kỹ thuật) bàn ren
(động vật học) lỗ nhả tơ
(nghĩa bóng) trình tự các bậc (phải trải qua, trước khi đến kết quả)
La filière administrative
trình tự các cấp bậc hành chính
(thương nghiệp) phiếu hàng
(y học) khuôn sàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.