| [film] |
| danh từ giống đực |
| | phim |
| | Rouleau de film |
| cuộn phim |
| | Film en noir et blanc |
| phim trắng đen |
| | Film en couleur |
| phim màu |
| | Film comique |
| phim hài |
| | Film panoramique et stéréophonique |
| phim nổi màn ảnh rộng |
| | Film stéréoscopique |
| phim hình nổi |
| | Film stéréophonique |
| phim âm nổi |
| | Film documentaire |
| phim tài liệu |
| | Film de vulgarisation scientifique |
| phim phổ biến khoa học |
| | Film de science-fiction |
| phim khoa học viễn tưởng |
| | Film doublé |
| phim lồng tiếng |
| | Film policier |
| phim trinh thám |
| | Film publicitaire |
| phim quảng cáo |
| | Film d'actualités |
| phim thời sự |
| | Film d'enseignement |
| phim giảng dạy |
| | Film d'animation |
| phim hoạt hình |
| | Film d'actualité |
| phim thời sự |
| | Film de court métrage |
| phim ngắn |
| | Film de long métrage |
| phim dài |
| | Film radiographique |
| phim chụp X quang |
| | Film chirurgical |
| phim giải phẫu |
| | Film d'action |
| phim hành động |
| | Film muet |
| phim câm |
| | Film sonore |
| phim có âm thanh |
| | Film télévisé |
| phim truyền hình |
| | Regarder un film à la télévision |
| xem một bộ phim trên truyền hình |
| | La production d'un film |
| sự sản xuất một bộ phim |
| | điện ảnh |
| | Histoire du film français |
| lịch sử nền điện ảnh Pháp |
| | màng |
| | Un film d'huile |
| một màng dầu |
| | (nghĩa bóng) sự diễn biến |
| | Le film des événements de la semaine |
| sự diễn biến thời sự trong tuần |