Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finale


[finale]
tính từ giống cái
xem final
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ)
(thể dục thể thao) trận chung kết
Arriver en finale
vào đến trận chung kết
Jouer en finale
chơi trận chung kết
chương cuối
en finale
(nghĩa bóng) để kết thúc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.