|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
financer
 | [financer] |  | ngoại động từ | | |  | cấp vốn; tài trợ | | |  | Financer une affaire | | | cấp vốn cho một công việc | | |  | Financer une émission de télévision | | | tài trợ cho một chương trình truyền hình |  | nội động từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trả tiền, cấp tiền |
|
|
|
|