Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiscalité


[fiscalité]
danh từ giống cái
chế độ thuế khoá
La réforme de la fiscalité
sự cải cách chế độ thuế khoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.