| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  fissure 
 
 
 |  | [fissure] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | đường nứt |  |  |  | Fissure d'un mur |  |  | đường nứt ở tường |  |  |  | Fissure de la peau |  |  | đường nứt da |  |  |  | Fissure anale |  |  | (giải phẫu) đường nứt hậu môn |  |  |  | Une fissure dans l'amitié |  |  | (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |