| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  fixation 
 
 
 |  | [fixation] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào |  |  |  | La fixation d'un tableau au mur |  |  | sự đóng một bức tranh lên tường |  |  |  | sự định cư |  |  |  | (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) sự định hình |  |  |  | La fixation de l'azote |  |  | (sinh vật học, sinh lý học) sự cố định đạm |  |  |  | sự định, sự quy định |  |  |  | La fixation de l'impôt |  |  | sự quy định thuế |  |  |  | La fixation des prix |  |  | sự định giá |  |  | phản nghĩa Arrachement. ébranlement. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |