Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixiste


[fixiste]
tính từ
xem fixisme
danh từ
(sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) người theo thuyết cố định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.