Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flânerie


[flânerie]
danh từ giống cái
sự đi chơi rong; thói thích chơi rong
cuộc đi chơi rong; cuộc bát phố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.