Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flagellant


[flagellant]
danh từ giống đực
(sử học) tu sĩ tự đánh roi (thế kỷ) 13 và 14


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.