Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flairer


[flairer]
ngoại động từ
đánh hơi, bắt hơi, ngửi thấy
Chien qui flaire le gibier
chó đánh hơi thấy mồi
(nghĩa bóng) đoán thấy
Flairer un danger
đoán thấy nguy hiểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.