| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  fleuri 
 
 
 |  | [fleuri] |  |  | tính từ |  |  |  | có hoa; đầy hoa |  |  |  | Arbre fleuri |  |  | cây đầy hoa, cây đang nở hoa |  |  |  | Vase fleuri |  |  | bình có hoa |  |  |  | Jardin fleuri |  |  | vườn đầy hoa |  |  |  | Tissu fleuri |  |  | vải hoa |  |  |  | tươi |  |  |  | Teint fleuri |  |  | sắc mặt tươi |  |  |  | văn vẻ |  |  |  | Style fleuri |  |  | lời văn văn vẻ |  |  |  | tươi sáng, lộng lẫy |  |  |  | Esprit fleuri |  |  | tinh thần tươi sáng |  |  |  | barbe fleurie |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) râu bạc phơ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |