Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flexibilité


[flexibilité]
danh từ giống cái
tính uốn được
Flexibilité du rotin
tính uốn được của mây
(nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển
Flexibilité de la voix
giọng uyển chuyển
Flexibilité d'esprit
tinh thần uyển chuyển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.