|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flotte
| [flotte] | | danh từ giống cái | | | đoàn tàu, hạm đội | | | Flotte de pêche | | đoàn tàu đánh cá | | | Flotte marchande | | đoàn tàu buôn | | | hải quân | | | La flotte française | | hải quân Pháp | | | (thông tục) nước, mưa | | | Il tombe de la flotte | | trời mưa | | | Tomber dans la flotte | | ngã xuống nước | | | Boire de la flotte | | uống nước | | | flotte aérienne | | | đoàn máy bay | | | không quân | | danh từ giống cái | | | phao (ở lưới đánh cá, dây câu...) | | | (địa phương) bè gỗ |
|
|
|
|