Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flou


[flou]
tính từ
mờ, lờ mờ
Un dessin flou
bức vẽ mờ
Pensée floue
tư tưởng lờ mờ
Phản nghĩa Net, distinct, précis
không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc)
danh từ giống đực
vẻ mờ
Flou artistique
mờ nghệ thuật
phó từ
mờ
C'est peint trop flou !
vẽ mờ quá!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.