Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluctuant


[fluctuant]
tính từ
dao động, biến động, thăng giáng
Opinions fluctuantes
ý kiến dao động
Prix fluctuants
giá cả biến động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.