|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondant
 | [fondant] |  | tính từ | | |  | tan ra | | |  | Glace fondante | | | nước đá tan ra | | |  | dễ tan trong miệng | | |  | Poire fondante | | | lê dễ tan trong miệng |  | danh từ giống đực | | |  | (số nhiều) kẹo tan | | |  | (kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung | | |  | (thú y học) cao tan |
|
|
|
|