fondu
 | [fondu] |  | tính từ | | |  | nấu chảy, tan | | |  | Cuivre fondu | | | đồng nấu chảy | | |  | Neige fondue | | | tuyết tan | | |  | (nghĩa rộng) mờ | | |  | Contours fondus | | | đường viền mờ | | |  | (thân mật) gàn, điên | | |  | Il est un peu fondu | | | hắn hơi bị điên | | |  | (hội hoạ) nhạt dần (màu) |  | danh từ giống đực | | |  | sự nhạt dần | | |  | Le fondu des couleurs | | | sự nhạt dần của các màu | | |  | (điện ảnh) hình chồng |
|
|