|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forcé
 | [forcé] |  | tính từ | |  | bắt buộc, cưỡng chế | |  | Exécution forcée | | sự chấp hành bắt buộc | |  | L'atterrissage forcé | | sự hạ cánh bắt buộc (máy bay) | |  | gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên | |  | Rire forcé | | cười gượng | |  | Une comparaison forcée | | một sự so sánh gượng gạo | |  | quá sức | |  | Marche forcée | | cuộc đi quá sức | |  | không tránh khỏi, tất nhiên | |  | Conséquence forcée | | hậu quả không tránh khỏi | |  | culture forcée | |  | (nông nghiệp) sự trồng cưỡng | |  | travaux forcés | |  | khổ sai |  | phản nghĩa Facultatif, libre. Naturel, vrai. |
|
|
|
|