|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forteresse
| [forteresse] | | danh từ giống cái | | | chiến luỹ, pháo đài | | | Forteresse imprenable | | chiến luỹ không thể hạ được | | | Dernière forteresse de l'ignorance | | (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát | | | trại giam lớn | | | forteresse volante | | | pháo đài bay |
|
|
|
|