Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fossé


[fossé]
danh từ giống đực
hào, rãnh, mương
Fossé servant à drainer les eaux
mương tiêu nước
(địa lý, địa chất) miền trũng, hố trũng
Fossé tectonique
miền trũng kiến tạo
(nghĩa bóng) hố chia cắt
Cette querelle creusa un fossé entre eux
sự cãi cọ ấy đào một cái hố chia cắt giữa họ với nhau
sauter le fossé
quyết liều
(thân mật) lập gia đình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.