| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  foulée 
 
 
 |  | [foulée] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | vết chân (của thú vật) |  |  |  | cách nhấn bước (khi chạy) |  |  |  | Courir d'une foulée souple |  |  | chạy nhấn bước nhẹ nhàng |  |  |  | bước chạy; bước chân |  |  |  | Courir à grandes foulées |  |  | chạy bước dài |  |  |  | mẻ da thuộc | 
 
 
 |  |  
		|  |  |