|  fourche 
 
 
 |  | [fourche] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên |  |  |  | Fourche à trois dents |  |  | cái chĩa ba răng |  |  |  | chạc (cành cây) |  |  |  | ngã ba (đường) |  |  |  | phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy) |  |  |  | fourche d'un pantalon |  |  |  | đũng quần |  |  |  | passer sous les fourches caudines |  |  |  | chịu điều kiện nhục nhã | 
 
 
 |  |