|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmiller
 | [fourmiller] |  | nội động từ | |  | đông như kiến, lúc nhúc | |  | đầy dẫy | |  | Ce devoir fourmille de fautes | | bài làm này đầy dẫy tội lỗi | |  | có cảm giác kiến bò | |  | Les pieds me fourmillent | | tôi có cảm giác kiến bò ở chân |
|
|
|
|