|  fourniture 
 
 
 |  | [fourniture] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự cung ứng |  |  |  | Faire des fournitures de blé |  |  | cung ứng lúa mì |  |  |  | La fourniture d'armes à un pays allié |  |  | sự cung ứng vũ khí cho nước đồng minh |  |  |  | đồ cung ứng, vật dụng |  |  |  | Fournitures de bureau |  |  | đồ dùng văn phòng |  |  |  | đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...) | 
 
 
 |  |